目次
まとめ
①肯定形:A là B.(AはBです。)
Tôi là người Nhật.(私は日本人です。)
②否定形:A không phải là B(AはBではない。)
Chị ấy không phải là người Nhật.(彼女は日本人ではありません。)
③疑問形:A có phải là B không?(AはBですか?)
Anh có phải là người Nhật không?(あなたは日本人ですか?)
肯定形:「A là B」=「AはBです」
A là B.
肯定形AはBです。
「là」は英語の「be」に相当し、「A=B」を表します。つまり、「AはBです」という意味になります。
Tôi là người Nhật.
私は日本人です。
Tôi là sinh viên của Đại học Quốc gia Hà Nội.
私はハノイ国家大学の学生です。
Đó là bạn của tôi.
あれは私の友だちです。
Đây là quyển sách tiếng Việt.
これはベトナム語の本です。
Chị Lan là giáo viên.
ランさんは先生です。
否定形:「A không phải là B」=「AはBではない」
A không phải là B.
否定形AはBではない。
「là」の前に「không phải」を付けると否定形になります。
- 「không」=「いいえ、違う(No)」
- 「phải」=「正しい(Right)」
直訳すると「正しくない」となり、「〜ではない」になります。
Tôi không phải là học sinh.
私は学生ではありません。
Đây không phải là sách tiếng Nhật.
これは日本語の本ではありません。
Cô ấy không phải là giáo viên.
彼女は先生ではありません。
Đó không phải là bạn tôi.
あれは私の友だちではありません。
Lan không phải là người Nhật.
ランさんは日本人ではありません。
疑問形:「A có phải là B không?」=「AはBですか?」
A có phải là B không?
疑問形AはBですか?
- 「có」=「持っている」という意味の基本単語
- 「phải」=「正しい(Right)」
直訳すると「正しいを持っている」となり、「〜ですか?」になります。
Lan có phải là người Nhật không?
ランさんは日本人ですか?
Đây có phải là sách tiếng Việt không?
これはベトナム語の本ですか?
Anh ấy có phải là sinh viên không?
彼は学生ですか?
Hà Nội có phải là thủ đô của Việt Nam không?
ハノイはベトナムの首都ですか?
Đó có phải là bạn của chị không?
あれはあなたの友だちですか?