目次
時刻表現
1 | Bây giờ là mấy giờ? 今何時ですか? |
2 | Bây giờ là 10 giờ 5 phút. 今は10時5分です。 |
3 | Bây giờ là 7 giờ sáng. 今は朝7時です。 |
4 | Tôi dậy lúc 6 giờ sáng. 私は朝6時に起きます。 |
5 | Tôi đi làm lúc 8 giờ. 私は8時に出勤します。 |
6 | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? あなたは何時に朝ごはんを食べますか? |
7 | Tôi ăn trưa lúc 12 giờ. 私は12時に昼ごはんを食べます。 |
時点表現
hôm日 | ||||
hôm kia 一昨日 |
hôm qua 昨日 |
hôm nay 今日 |
ngày mai 明日 |
ngày kia 明後日 |
sáng朝 | ||||
sáng hôm kia 一昨日の朝 |
sáng hôm qua 昨日の朝 |
sáng nay 今朝 |
sáng mai 明日の朝 |
sáng ngày kia 明後日の朝 |
trưa昼 | ||||
trưa hôm kia 一昨日の昼 |
trưa hôm qua 昨日の昼 |
trưa nay 今日の昼 |
trưa mai 明日の昼 |
trưa ngày kia 明後日の昼 |
chiều午後 | ||||
chiều hôm kia 一昨日の午後 |
chiều qua 昨日の午後 |
chiều nay 今日の午後 |
chiều mai 明日の午後 |
chiều hôm kia tới 明後日の午後 |
tối 晩(夕方〜夜) |
||||
tối hôm kia 一昨日の晩 |
tối hôm qua 昨日の晩 |
tối nay 今晩 |
tối mai 明日の晩 |
tối ngày kia 明後日の晩 |
đêm 夜(夜〜深夜) |
||||
đêm hôm kia 一昨日の夜 |
đêm hôm qua 昨日の夜 |
đêm nay 今夜 |
đêm mai 明日の夜 |
đêm ngày kia 明後日の夜 |
tuần週 | ||||
tuần trước nữa 先々週 |
tuần trước 先週 |
tuần này 今週 |
tuần sau 来週 |
tuần sau nữa 再来週 |
tháng月 | ||||
tháng trước nữa 先々月 |
tháng trước 先月 |
tháng này 今月 |
tháng sau 来月 |
tháng sau nữa 再来月 |
năm年 | ||||
năm kia 一昨年 |
năm ngoái 先月 |
năm nay 今年 |
năm sau 来年 |
năm sau nữa 再来月 |
- nay:今
- này:この
Hôm nay tôi học tiếng Việt.
今日はベトナム語を勉強します。
Ngày mai tôi sẽ làm việc.
明日は仕事をします。
Sáng nay tôi đã dậy lúc 6 giờ.
今朝は6時に起きました。
Sáng nay anh dậy vào lúc mấy giơ?
今日の朝、何時に起きましたか?
Trưa mai tôi sẽ ăn phở.
明日の昼はフォーを食べます。
Tôi sẽ đi học vào chiều nay.
今日の午後に授業に行きます。
Tối nay chúng ta đi ăn cơm nhé.
今晩ご飯を食べに行きましょうね。
Đêm nay chúng ta xem phim nhé.
今日の夜は映画を見ましょう。
Tuần này tôi học tiếng Việt và tiếng Anh.
今週はベトナム語と英語を勉強します。
Tháng này tôi cần học tiếng Việt.
今月はベトナム語を勉強する必要がある。
Năm nay tôi học tiếng Việt.
今年はベトナム語を勉強します。