目次
①指示語
Đâyこれ |
|
Đóそれ |
|
Kiaあれ |
|
「名詞+指示語」
指示語は、「名詞」を後ろから修飾できる。「đây」は後ろから修飾する際には、「này」に変換される。
này(この) | đó(その) | kia(あの) |
cái bàn này(この机) | cái bàn đó(その机) | cái bàn kia(あの机) |
người này(この人) | người đó(その人) | người kia(あの人) |
con chó này(この犬) | con chó đó(その犬) | con chó kia(あの犬) |
cái bút này(このペン) | cái bút đó(そのペン) | cái bút kia(あのペン) |
疑問文に対しての答えは「đó」をよく使う
Kia có phải là máy vi tính không?
あれはコンピュータですか?
Không, đó không phải là máy vi tính. Đó là cái ti-vi.
いいえ、あれはコンピュータではありません。あれはテレビです。
②類別詞
類別詞は、名詞の前に置いて「種類(カテゴリー)」を表す。物・人・動物などを数えたり特定したりするとき、類別詞が必要になることが多い。
類別詞 | カテゴリー | 例文 |
cái | 無生物 |
|
con | 生物 |
|
người | 人 |
|
quyển | 本 |
|
③付加疑問:〜phải không?(〜だよね?)
A là B, phải không?
AはBですよね?
Bạn là người Nhật, phải không?
あなたは日本人ですよね?
Đây là sách tiếng Việt, phải không?
これはベトナム語の本ですよね?
- tiếng言葉
- tiếng Việtベトナム語
Anh ấy là giáo viên, phải không?
彼は先生ですよね?
- giáo教える
- viên〜員
- giáo viên先生
④ của(〜の):所有を表す
Đây là sách của tôi.
これは私の本です。
Đó là nhà của Lan.
あれはランさんの家です。
Cái bút này là của bạn.
このペンはあなたのものです。
- Cái類別詞(無生物に使う)
- bútペン
- nàyこの〜
- bạnあなた (親しい相手・友達向け)
Con mèo của chị ấy rất dễ thương.
彼女の猫はとてもかわいいです。
- rấtとても
- dễ thươngかわいい
Đây là bạn của tôi.
これは私の友だちです。
củaを短縮してもOKなパターン
Nhà Lan rất đẹp.
ランさんの家はとてもきれいです。(=Nhà của Lan)
Sách Nam đâu rồi?
ナムさんの本はどこですか?(=Sách của Nam)
- Sách本
- đâuどこ(「場所」を尋ねる)
- rồiもう、すでに (「状態の変化がすでに起きた」という意味を加える。この文では「どこ行っちゃったの?」というニュアンスになる)
Xe bố đang sửa.
お父さんのバイクを修理中です。(=Xe của bố)
- Xe車/バイク(乗り物全般)
- bốお父さん
- đang〜しているところ(進行)→動詞の前に置いて進行中を表す副詞
- sửa修理する
⑤Tôi tên là(私の名前は〜)
Anh tên là gì?
あなたの名前はなんですか?
Anh tên là Taka.
私はタカといいます。
Tên em là gì?
君の名前は?(年下に)
Tên em là Nami.
私はナミといいます。
⑥数字
một 1 | hai2 | ba3 | bốn4 | năm5 |
sáu6 | bảy7 | tám8 | chín9 | mười10 |
mười một 11 |
mười hai 12 |
mười ba 13 |
mười bốn 14 |
mười lăm 15 |
mười sáu 16 |
mười bảy 17 |
mười tám 18 |
mười chín 19 |
hai mười 20 |