目次
肯定文
- 「〜です」「〜します」「〜があります」という物事を肯定的に伝える文
- 基本的に「主語+動詞+目的語」の語順
là です |
Tôi là người Nhật. 私は日本人です。 |
ăn 食べる |
Anh ấy ăn cơm. 彼はご飯を食べる。 |
uống 飲む |
Tôi uống nước. 私は水を飲む。 |
đi 行く |
Tôi đi làm. 私は仕事に行く。 |
đến 来る |
Anh ấy đến trường. 彼は学校に来る。 |
học 勉強する |
Tôi học tiếng Việt. 私はベトナム語を勉強する。 |
làm する・働く |
Tôi làm việc. 私は仕事をする。 |
ngủ 寝る |
Tôi ngủ lúc 10 giờ. 私は10時に寝る。 |
biết 知っている |
Chị ấy biết tiếng Nhật. 彼女は日本語がわかる。 |
nói 話す |
Anh ấy nói tiếng Việt. 彼はベトナム語を話す。 |
đọc 読む |
Tôi đọc sách. 私は本を読む。 |
viết 書く |
Tôi viết thư cho chị ấy. 私は彼女へ手紙を書く。 |
nghe 聞く |
Anh ấy nghe nhạc. 彼は音楽を聴く。 |
xem 見る |
Tôi xem phim. 私は映画を見る。 |
thích 好き |
Tôi thích cà phê. 私はコーヒーが好き。 |
có 持つ・ある |
Tôi có xe máy. 私はバイクを持っている。 |
肯定文を強める副詞
- rất:とても
- lắm:すごく→感情を強く表現(文末に置く)
Tôi rất vui.
私はとても嬉しいです。
Tôi vui lắm.
私はすごく嬉しいです。
Tôi rất mệt.
私は非常に疲れている。
Tôi mệt lắm.
私はとても疲れている。
否定文
- 「〜ではありません」「〜しません」「〜がありません」と否定の意味を表す文
- làの否定:「không phải là」
- 一般動詞の否定:「không+動詞」
- 柔らかい否定:「không+動詞+lắm(あまり〜ない)」
Tôi không phải là sinh viên.
私は大学生ではありません。
Tôi không học tiếng Việt.
私はベトナム語を勉強しません。
Tôi không có xe máy.
私はバイクを持っていません。
Đây không phải là nhà tôi.
これは私の家ではありません。
Tôi không vui lắm.
あまり嬉しくありません。
疑問文
- 「〜ですか?」「〜しますか?」など、質問をするときに使う文
- làの疑問文:「主語+có phải là+名詞+ không?」
- 一般動詞の疑問文:「主語+có+動詞句+không?」
- 形容詞の疑問文:「主語+có+形容詞+không?」
Anh ấy có phải là sinh viên không?
彼は学生ですか?
Anh có học tiếng Việt không?
あなたはベトナム語を勉強しますか?
Anh có mệt không?
あなたは疲れていますか?
疑問文の答え方
- 疑問文の答え方は、「Có(はい)」または「Không(いいえ)」
- làの疑問文→否定する場合は「không phải là」
Anh ấy có phải là sinh viên không?彼は学生ですか?
–Có, anh ấy là sinh viên.はい、彼は学生です。
–Không, anh ấy không phải là sinh viên.いいえ、彼は学生ではありません。
Anh có học tiếng Việt không?あなたはベトナム語を勉強しますか?
–Có, tôi học tiếng Việt.はい、私はベトナム語を勉強します。
–Không, tôi không học tiếng Việt.いいえ、私はベトナム語を勉強しません。
Cái áo có đẹp không?その服はきれいですか?
–Có, cái áo đẹp.はい、その服はきれいです。
–Không, cái áo không đẹp.いいえ、そのシャツはきれいではありません。
疑問詞の使い方
- ai:誰(who)
- gì:何(what)
- đâu:どこ(where)
- khi nào:いつ(when)
Ai là giáo viên?
誰が先生ですか?
Anh ăn gì?
あなたは何を食べますか?
Anh ở đâu?
あなたはどこにいますか?
Anh đi khi nào?
あなたはいつ行きますか?