MENU

ベトナム語の基本文法:時制

  • URLをコピーしました!
目次

時制とは

ベトナム語では、英語や日本語のように動詞が時制によって変化することはありません。

  • 「昨日」「明日」などの時間表現が文中にある場合は時制詞は不要
  • 時間表現が文中にない場合は時制詞を使う
  • 時間表現&時制詞を併用した場合は強調表現になる
  • 肯定文:時制詞+動詞
  • 否定文:時制詞+không+動詞
  • 疑問文:〜không?
1 đã
(過去形)
Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ.
私は7時に朝ごはんを食べました。
2 sẽ
(未来形)
Tôi sẽ đi siêu thị chiều nay.
私は今日の午後、スーパーに行きます。
3 đang
(現在進行形)
Tôi đang học tiếng Việt.
私はベトナム語を勉強しています。

1. đã(過去形)

Hôm qua tôi ăn phở.
昨日、フォーを食べました。(đãの省略)

Chị ấy đã đi học hôm qua không?
彼女は昨日、学校に行きましたか?

–Có, chị ấy đã đi học.
はい、行きました。

–Không, chị ấy đã không đi học.
いいえ、行きませんでした。

2. sẽ(未来形)

Chị ấy sẽ gặp bạn ở quán cà phê.
彼女はカフェで友だちに会います。
Anh ấy sẽ không nấu ăn tối nay.
彼は今晩、料理をしません。

Anh ấy sẽ học tiếng Việt tuần sau không?
彼は来週ベトナム語を勉強しますか?

–Có, anh ấy sẽ học.
はい、勉強します。

–Không, anh ấy sẽ không học.
いいえ、勉強しません。

3. đang(現在進行形)

Tôi đang đọc sách ở thư viện.
私は図書館で本を読んでいます。

Anh ấy đang nói chuyện với ai?
彼は誰と話していますか?

–Anh ấy đang nói chuyện với bạn.
彼は友だちと話しています。

補足:chưaの使い方【過去形でよく使う】

  • 疑問文: もう〜した?(yet)
  • 否定文:まだしていない(not yet)
Anh ấy đã đi làm chưa?
彼はもう出勤しましたか?
Tôi chưa ăn sáng.
私はまだ朝ごはんを食べていません。

Em đã ăn sáng chưa?
あなたはもう朝ごはんを食べましたか?

Rồi, tôi đã ăn rồi.
はい、もう食べました。

Chưa, tôi chưa ăn.
いいえ、まだ食べていません。

  • ăn sáng:朝ごはんを食べる
  • rồi:もう(完了:already)

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次