MENU

ベトナム語の基本文法:存在・所有・所在構文(có・ở)

  • URLをコピーしました!
目次

存在・所有構文(có)

ベトナム語の có は、「ある・いる・持っている」という意味を持ちます。文脈により「存在」または「所有」を表します。

1. 存在構文:Có+名詞+場所(〜がある、いる)

Có một cái bàn trong phòng.
部屋の中に机があります。
Có một con mèo trên ghế.
椅子の上に猫が1匹います。
Có một cái xe trước nhà.
家の前に車があります。
Có người trong lớp học.
教室の中に人がいます。
Có một quyển sách trên bàn.
机の上に本が1冊あります。
  • trong:中
  • ngoài:外
  • trên:上
  • dưới:下
  • trước:前
  • sau:後

2. 所有構文:主語+có+名詞(〜を持っている)

Tôi có một cái bút.
私はペンを1本持っています。
Anh có một chiếc điện thoại mới.
あなたは新しい携帯電話を持っています。
Chị ấy có nhiều bạn.
彼女はたくさん友達がいます。
  • chiếc:道具・乗り物を数えるときに使う助数詞

3. 存在構文:Có A?(Aはありますか?、いますか?)

Có anh Nam không?
ナムさんはいますか?
Không có anh Nam.
ナムさんはいません。
Có nước không?
水はありますか?

存在・所在構文(ở)

1. 存在構文:Ở A có B(AにBがある、います)

Ở trong phòng có anh Nam.
部屋の中にナムさんがいます。
Ở dưới ghế có con mèo.
椅子の下に猫がいます。
Ở trên bàn có một cái bút.
机の上にペンが1本あります。
Ở lớp có nhiều học sinh.
教室にたくさんの生徒がいます。
Ở nhà tôi có một con chó.
私の家には犬が1匹います。
Ở công viên có nhiều người.
公園にたくさんの人がいます。

2.主語+ở+場所(〜にいます、〜にあります)

Tôi ở nhà.
私は家にいます。
Cô giáo ở trong lớp.
先生は教室にいます。
Máy vi tính của tôi ở trên bàn.
私のパソコンは机の上にあります。
Anh Lan ở đây.
ランさんはここにいます。
Con mèo nhà tôi ở trên giường.
うちの猫はベッドの上にいます。

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次