MENU

ベトナム語の基本文法:数詞と類別詞

  • URLをコピーしました!
目次

数詞

một 1 hai2 ba3 bốn4 năm5
sáu6 bảy7 tám8 chín9 mười10
mười một
11
mười hai
12
mười ba
13
mười bốn
14
mười lăm
15
mười sáu
16
mười bảy
17
mười tám
18
mười chín
19
hai mười
20

類別詞

類別詞とは、名詞の前につけて、その名詞が「生物」なのか「無生物」なのかなどの性質を表す言葉です。

  • 数えたいときにつける
  • 特定するものにはつける(the 名詞)
1 cái
(無生物)
cái bàn(机)
cái ghế(椅子)
cái cửa(ドア)
cái nhà(家)
cái túi(バッグ)
cái bút bi(ボールペン)
2 con
(生物)
con chó(犬)
con mèo(猫)
con cá(魚)
con gà(鶏)
3 chiếc
(機械・乗り物・道具 )
chiếc xe máy(バイク)
chiếc xe đạp(自転車)
chiếc ô tô(車)
chiếc điện thoại(携帯電話)
chiếc đồng hồ(時計)
4 quyển
(本・ノート)
quyển sách(本)
quyển từ điển(辞書)
quyển tạp chí(雑誌)
quyển vở(ノート)
5 người
(人)
người bạn(友だち)
người giáo viên(先生)
người học sinh(学生)
người nước ngoài(外国人)

1. cái(無生物)

Có một cái bàn trong phòng.
部屋の中に1つの机があります。
Anh cần hai cái ghế không?
あなたは椅子が2つ必要ですか?
Chị ấy mua ba cái túi.
彼女はバッグを3つ買いました。

2. con(動物)

Tôi có một con mèo.
私は猫を1匹飼っています。
Anh ấy có hai con chó.
彼は犬を2匹飼っています。
Có ba con cá trong bể.
水槽の中に魚が3匹います。

3. chiếc(乗り物・道具)

Anh có một chiếc xe máy.
あなたはバイクを1台持っています。
Tôi mua hai chiếc xe đạp.
私は自転車を2台買いました。
Có ba chiếc ô tô ngoài đường.
道路に車が3台あります。
  • ngoài:外
  • đường:道路
  • ngoài đường:道路で

4. quyển(本・ノート)

Tôi đang đọc một quyển sách.
私は本を1冊読んでいます。
Anh mua hai quyển vở.
あなたはノートを2冊買いました。
Chị có ba quyển từ điển.
彼女は辞書を3冊持っています。

5. người(人)

Tôi có một người bạn tốt.
私は良い友達が1人います。
Trong lớp có hai người học sinh mới.
クラスに2人の新しい生徒がいます。
Chúng tôi gặp bốn người nước ngoài.
私たちは4人の外国人に会いました。
  • tốt:良い、上手、優しい

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次