目次
指示語
Đâyこれ |
- Đây là cái bàn.これは机です。
- Đây không phải là cái bàn.これは机ではありません。
- Đây có phải là cái bàn không?これは机ですか?
|
Đóそれ |
- Đó là cái ghế.それは椅子です。
- Đó không phải là cái ghế.それは椅子ではありません。
- Đó có phải là cái ghế không?それは椅子ですか?
|
Kiaあれ |
- Kia là con chó.あれは犬です。
- Kia không phải là con chó.あれは犬ではありません。
- Kia có phải là con chó không?あれは犬ですか?
|
Đây là sách của tôi.
これは私の本です。
Đó là bạn tôi.
それは私の友達です。
Kia là trường học mới.
あれは新しい学校です。
名詞+指示語
- 指示語は、「名詞」を後ろから修飾することもできる
- 「đây」は後ろから修飾する際には、「này」になる
nàyこの |
- cái bàn nàyこの机
- người nàyこの人
- con chó nàyこの犬
|
đóその |
- cái bàn đóその机
- người đóその人
- con chó đóその犬
|
kiaあの |
- cái bàn kiaあの机
- người kiaあの人
- con chó kiaあの犬
|
Tôi đang đọc quyển sách này.
私はこの本を読んでいます。
Con chó đó rất to.
その犬はとても大きいです。
Chiếc xe máy kia là của anh ấy.
あのバイクは彼のものです。
基本文法の一覧
1 |
肯定文・否定文・疑問文 |
2 |
動詞文(S+V) |
3 |
形容詞文(S+C) |
4 |
時制(đã, sẽ, đang) |
5 |
疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào) |
6 |
助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết) |
7 |
所有(của) |
8 |
存在・所有構文(có) |
9 |
数詞と類別詞 |
10 |
指示語(đây, đó, kia) |
11 |
接続詞(và, nhưng, hoặc, vì) |
12 |
命令文(đi, hãy) |
13 |
文末詞(nhé, nhỉ) |