MENU

ベトナム語の基本文法:指示語

  • URLをコピーしました!
目次

指示語

Đâyこれ
  • Đây là cái bàn.これは机です。
  • Đây không phải là cái bàn.これは机ではありません。
  • Đây có phải là cái bàn không?これは机ですか?
Đóそれ
  • Đó là cái ghế.それは椅子です。
  • Đó không phải là cái ghế.それは椅子ではありません。
  • Đó có phải là cái ghế không?それは椅子ですか?
Kiaあれ
  • Kia là con chó.あれは犬です。
  • Kia không phải là con chó.あれは犬ではありません。
  • Kia có phải là con chó không?あれは犬ですか?
Đây là sách của tôi.
これは私の本です。
Đó là bạn tôi.
それは私の友達です。
Kia là trường học mới.
あれは新しい学校です。

名詞+指示語

  • 指示語は、「名詞」を後ろから修飾することもできる
  • 「đây」は後ろから修飾する際には、「này」になる
nàyこの
  • cái bàn nàyこの机
  • người nàyこの人
  • con chó nàyこの犬
đóその
  • cái bàn đóその机
  • người đóその人
  • con chó đóその犬
kiaあの
  • cái bàn kiaあの机
  • người kiaあの人
  • con chó kiaあの犬
Tôi đang đọc quyển sách này.
私はこの本を読んでいます。
Con chó đó rất to.
その犬はとても大きいです。
Chiếc xe máy kia là của anh ấy.
あのバイクは彼のものです。

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次