ベトナム語の基本文法:場所表現
目次
場所表現
- 基本的に場所を表すときは「ở(〜に)」がつく
- 動詞が移動・位置系の動詞のとき「ở」は省略できる
trên上 |
- Quyển sách ở trên bàn.本は机の上にあります。
- Con mèo đang ngủ ở trên ghế.猫は椅子の上で寝ています。
- Điện thoại ở trên giường.携帯はベッドの上です。
- Tôi nằm ngủ trên giường.私はベッドで横になって寝ます。
|
dưới下 |
- Túi ở dưới ghế.カバンは椅子の下です。
- Con chó ở dưới giường.犬はベッドの下です。
- Quyển sách ở dưới tủ.本は棚の下です。
|
trong中 |
- Có hai cái ghế ở trong phòng.2つの椅子が部屋の中にあります。
- Có một con mèo trong nhà.家の中に猫がいます。
- Cái bút ở trong túi.ペンはかばんの中です。
|
ngoài外 |
- Anh ở ngoài nhà.彼は家の外です。
- Tôi đứng ở ngoài quán.私はお店の外にいます。
- Xe ở ngoài cửa.車はドアの外です。
|
trước前 |
- Tôi ở trước nhà.私は家の前です。
- Anh đứng ở trước cửa.あなたはドアの前に立っています。
- Chúng tôi ở trước quán cà phê.私たちはカフェの前にいます。
|
sau後 |
- Tôi ở sau bạn.私はあなたの後ろです。
- Xe máy ở sau ô tô.バイクは車の後ろです。
- Tôi ngồi ở sau anh.私はあなたの後ろに座っています。
|
cạnh隣 |
- Anh ấy ở cạnh tôi.彼は私のそばにいます。
- Quán cà phê ở cạnh trường.カフェは学校の隣です。
- Con chó nằm ở cạnh cửa.犬はドアの隣で寝ています。
|
- giường:ベッド
- tủ:棚
- túi:バッグ全般
- cặp:学生かばん、ビジネスバッグ
- đứng:立つ
- nằm:横になる
- ngủ:眠る
- nằm ngủ:横になって寝る
基本文法の一覧