目次
時間表現
1. 日
hôm日 | ||||
hôm kia 一昨日 |
hôm qua 昨日 |
hôm nay 今日 |
ngày mai 明日 |
ngày kia 明後日 |
- hôm:日
- kia:あの
- qua:過去
- nay:今
- ngày:日(特定の日付を表す)
- mai:明日・未来
Hôm nay tôi học tiếng Việt.
今日はベトナム語を勉強します。
Ngày mai tôi sẽ làm việc.
明日は仕事をします。
2. 朝
sáng朝 | ||||
sáng hôm kia 一昨日の朝 |
sáng hôm qua 昨日の朝 |
sáng nay 今朝 |
sáng mai 明日の朝 |
sáng ngày kia 明後日の朝 |
Sáng nay tôi đã dậy lúc 6 giờ.
今朝は6時に起きました。
Sáng nay anh dậy vào lúc mấy giơ?
今日の朝、何時に起きましたか?
3. 昼
trưa昼 | ||||
trưa hôm kia 一昨日の昼 |
trưa hôm qua 昨日の昼 |
trưa nay 今日の昼 |
trưa mai 明日の昼 |
trưa ngày kia 明後日の昼 |
Trưa mai tôi sẽ ăn phở.
明日の昼はフォーを食べます。
4. 午後
chiều午後 | ||||
chiều hôm kia 一昨日の午後 |
chiều qua 昨日の午後 |
chiều nay 今日の午後 |
chiều mai 明日の午後 |
chiều hôm kia tới 明後日の午後 |
Tôi sẽ đi học vào chiều nay.
今日の午後に授業に行きます。
5. 夜
tối 晩(夕方〜夜) |
||||
tối hôm kia 一昨日の晩 |
tối hôm qua 昨日の晩 |
tối nay 今晩 |
tối mai 明日の晩 |
tối ngày kia 明後日の晩 |
đêm 夜(夜〜深夜) |
||||
đêm hôm kia 一昨日の夜 |
đêm hôm qua 昨日の夜 |
đêm nay 今夜 |
đêm mai 明日の夜 |
đêm ngày kia 明後日の夜 |
Tối nay chúng ta đi ăn cơm nhé.
今晩ご飯を食べに行きましょうね。
Đêm nay chúng ta xem phim nhé.
今日の夜は映画を見ましょう。
6. 週
tuần週 | ||||
tuần trước nữa 先々週 |
tuần trước 先週 |
tuần này 今週 |
tuần sau 来週 |
tuần sau nữa 再来週 |
Tuần này tôi học tiếng Việt và tiếng Anh.
今週はベトナム語と英語を勉強します。
7. 月
tháng月 | ||||
tháng trước nữa 先々月 |
tháng trước 先月 |
tháng này 今月 |
tháng sau 来月 |
tháng sau nữa 再来月 |
Tháng này tôi cần học tiếng Việt.
今月はベトナム語を勉強する必要がある。
8. 年
năm年 | ||||
năm kia 一昨年 |
năm ngoái 先月 |
năm nay 今年 |
năm sau 来年 |
năm sau nữa 再来月 |
Năm nay tôi học tiếng Việt.
今年はベトナム語を勉強します。