目次
接続詞
- ベトナム語の接続詞は基本的に日本語と同じ語順
- 主語は繰り返すのが基本
và 〜と(and) |
Tôi thích cà phê và trà. コーヒーとお茶が好きです。 |
nhưng でも(but) |
Tôi mệt nhưng tôi phải học. 疲れてるけど勉強しなきゃ。Anh ta thông minh nhưng lười. 彼は頭が良いが、怠け者です。 |
hoặc または(or) |
Bạn muốn ăn phở hoặc cơm? フォーかご飯どっち? |
vì 〜なので(because) |
Tôi nghỉ vì tôi mệt. 疲れているので休みます。 |
nên だから(so) |
Tôi mệt nên tôi nghỉ. 私は疲れている、だから休みます。 |
nếu もし〜なら(if) |
Nếu trời mưa, tôi không đi. 雨なら行かない。 |
khi 〜するとき(when) |
Tôi học khi tôi buồn. 悲しいとき、勉強する。 |
rồi それから(then) |
Tôi ăn cơm rồi đi ngủ. ご飯を食べてから寝ます。 |