MENU

ベトナム語の基本文法:接続詞

  • URLをコピーしました!
目次

接続詞

  • ベトナム語の接続詞は基本的に日本語と同じ語順
  • 主語は繰り返すのが基本

〜と(and)
Tôi thích cà phê trà.
コーヒーとお茶が好きです。
nhưng
でも(but)
Tôi mệt nhưng tôi phải học.
疲れてるけど勉強しなきゃ。Anh ta thông minh nhưng lười.
彼は頭が良いが、怠け者です。
hoặc
または(or)
Bạn muốn ăn phở hoặc cơm?
フォーかご飯どっち?

〜なので(because)
Tôi nghỉ tôi mệt.
疲れているので休みます。
nên
だから(so)
Tôi mệt nên tôi nghỉ.
私は疲れている、だから休みます。
nếu
もし〜なら(if)
Nếu trời mưa, tôi không đi.
雨なら行かない。
khi
〜するとき(when)
Tôi học khi tôi buồn.
悲しいとき、勉強する。
rồi
それから(then)
Tôi ăn cơm rồi đi ngủ.
ご飯を食べてから寝ます。

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次