MENU

ベトナム語の基本文法:命令文

  • URLをコピーしました!
目次

命令文

1 動詞+đi
(〜しろ→強め)
Ra ngoài đi!
外に出て行け!
2 主語+動詞+đi
(〜しなさい→少し柔らかく)
Em ngồi đi.
君、座って。
3 主語+hãy+動詞+đi
(〜してください→勧め、説得)
Anh hãy nói đi.
言ってください。
4 Hãy+動詞
(〜してください)
Hãy viết tên của bạn ở đây!
ここにあなたの名前を書いてください。

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次