MENU

ベトナム語の単語:天気

  • URLをコピーしました!
目次

天気の単語

trời天気
nắng晴れ mưa
nóng暑い lạnh寒い
ấm温かい mát涼しい
đẹp良い xấu悪い

天気の例文

  • 天気を表現する際には、「Trời+形容詞」
  • hôm nay(今日)、hôm qua(昨日)、ngày mai(明日)などと一緒に使うと◯
1 Hôm nay trời nắng.今日は晴れています。
2 Hôm nay trời mưa.今日は雨が降っています。
3 Ngày mai trời nóng.明日は暑いです。
4 Hôm qua trời lạnh.昨日は寒かったです。
5 Ngày mai trời ấm.明日は温かいです。
6 Hôm qua trời mát.昨日は涼しかったです。
7 Trời đẹp quá nhỉ!天気が良いですね!
8 Trời xấu quá nhỉ!天気悪いですね!
9 Trời ngày mai thế nào?明日の天気はどうですか?

天気の会話例

A:Hôm nay trời nắng.
今日は晴れだね。

B:Ừ, trời đẹp quá!
うん、とてもいい天気!

A:Ngày mai trời mưa không?
明日は雨かな?

B:Không. Ngày mai trời mát.
違うよ。明日は涼しいよ。

A:Chào buổi sáng! Hôm nay trời đẹp quá nhỉ!
おはよう!今日は天気がいいね!

B:Ừ, trời mát và có nắng. Tôi thích thời tiết này.
うん、涼しくて晴れてる。私この天気好き。

A:Hôm qua trời mưa suốt cả ngày!
昨日は一日中雨だったね!

B:Đúng rồi. Tôi không thích trời mưa.
そうだね。私は雨が好きじゃないよ。

A:Ngày mai thời tiết thế nào nhỉ?
明日の天気はどうかな?

B:Nghe nói ngày mai trời lạnh và có gió.
明日は寒くて風があるって聞いたよ。

  • ứ:「うん」「そうだね」「はい」 という意味の カジュアルな相づち
  • nhỉ:文末詞で判断に同意を求める表現「〜ですね」
  • suốt cả ngày:一日中
  • suốt:〜の間ずっと
  • cả:すべての
  • ngày:日
  • nghe nói:聞いたところによると
  • đúng rồi:そうだよ、合っているよ
  • đúng:正しい、正解
  • rồi:すでに(already)
  • gió:風
目次