MENU

ベトナム語の単語:曜日

  • URLをコピーしました!
目次

曜日の単語

1 Chủ nhật日曜日 「主の日」キリスト教の名残
2 Thứ hai月曜日 第2(hai)の日
3 Thứ ba火曜日 第3(ba)の日
4 Thứ tư水曜日 第4(tư)の日
5 Thứ năm木曜日 第5(năm)の日
6 Thứ sáu金曜日 第6(sáu)の日
7 Thứ bảy土曜日 第7(bảy)の日
  • chủ:主、主なるもの
  • nhật:日
  • chủ nhật:主の日=日曜日
  • thứ:第〜

曜日の例文

1 Hôm nay là thứ mấy?
今日は何曜日ですか?
2 Hôm nay là chủ nhật.
今日は日曜日です。
3 Hôm nay là thứ hai.
今日は月曜日です。
4 Tôi đi học vào thứ hai.
月曜日に学校へ行きます。
5 Tôi học tiếng Việt vào thứ ba.
火曜日にベトナム語を勉強します。
6 Tôi gặp bạn vào thứ tư.
水曜日に友だちに会います。
7 Tôi làm việc vào thứ năm.
木曜日に仕事をします。
8 Tôi xem phim vào thứ sáu.
金曜日に映画を見ます。
9 Tôi đi chơi vào thứ bảy.
土曜日に遊びに行きます。
10 Chủ nhật tôi nghỉ.
日曜日は休みです。
  • thứ mấy:何曜日
  • vào:〜のときに(曜日、日付、月など)
  • lúc:〜時に(具体的な時間)

曜日の会話例

A:Hôm nay là thứ mấy?
今日は何曜日ですか?

B:Hôm nay là thứ tư.
今日は水曜日です。

A:Bạn có đi học vào thứ năm không?
木曜日に学校に行きますか?

B:Có, tôi đi học vào thứ năm.
はい、木曜日に行きます。

目次