目次
お金の例文
| 1 | Cái này bao nhiêu tiền? これはいくらですか? |
| 2 | Cái đó đắt quá! それは高すぎます! |
| 3 | Cái này rẻ lắm. これはとても安いです。 |
| 4 | Tôi muốn mua cái này. 私はこれを買いたいです。 |
| 5 | Tôi không có đủ tiền. お金が足りません。 |
| 6 | Bạn có nhận thẻ không? カード使えますか? |
- tiền:お金
- đắt:高い
- rẻ:安い
- bao nhiêu:いくら
数字の単位
| 1 | 1 | một |
| 2 | 10 | mười |
| 3 | 100 | một trăm |
| 4 | 1,000 | một nghìn |
| 5 | 10,000 | mười nghìn |
| 6 | 100,000 | một trăm nghìn |
| 7 | 1,000,000 | một triệu |
| 8 | 1,000ドン | một nghìn đồng |
| 9 | 5,000ドン | năm nghìn đồng |
| 10 | 10,000ドン | mười nghìn đồng |
| 11 | 100,000ドン | một trăm nghìn đồng |
- mười:十
- trăm:百
- nghìn:千
