目次
「chúng ta」と「chúng tôi」の違い
日本語 | ニュアンス | |
chúng ta | 私たち(あなたも含む) | 話し手+聞き手を含んでいる。「あなたと一緒に」という意味合いが強い。 |
chúng tôi | 私たち(あなたは含まない) | 話し手+他の人を含んでいる(聞き手は含まない)。「私たちのグループ」の話を相手に向かって話すときに使う。 |
「chúng ta」の例文
1 | Chúng ta chơi nhé! 一緒に遊ぼうよ! |
2 | Chúng ta đi ăn nhé! 一緒にご飯を食べに行こうよ! |
3 | Chúng ta cùng học tiếng Việt nhé! 一緒にベトナム語を勉強しようね! |
「chúng tôi」の例文
1 | Chúng tôi sẽ đến muộn một chút. 私たちは少し遅れて到着します。 |
2 | Chúng tôi là nhân viên công ty ABC. 私たちはABC社の社員です。 |
3 | Chúng tôi ăn rồi. 私たちはもう食べたよ。 |