目次
ベトナム語の人称代名詞
一人称(私)
tôi
二人称(あなた)
年上 | 同年代 少し年上 |
年下 | |
あなた(男性) | ông (祖父) |
anh (兄) |
em (弟、妹) |
あなた(女性) | bà (祖母) |
chị cô (姉) |
※家族関係では()内の意味になります
三人称(彼・彼女)
年上 | 同年代 少し年上 |
年下 | |
ông ấy | anh ấy | em ấy | |
bà ấy | chị ấy cô ấy |
人称代名詞の一覧表
単数 | 複数 | |
一人称 | tôi | chúng tôi chúng ta |
二人称 | ông bà anh chị cô |
các ông các bà các anh các chị |
三人称 | ông ấy bà ấy anh ấy chị ấy cô ấy |
các ông ấy các bà ấy các anh ấy các chị ấy |
「人称代名詞+名前」の使い方
年上 | 同年代 少し年上 |
年下 | |
男性 | ông Tanaka | anh Tanaka | em Tanaka |
女性 | bà Tanaka | chị Tanaka |
「人称代名詞+名前」で、「〜さん」「〜ちゃん」「〜氏」のように使うこともできます。