MENU

ベトナム語レッスン初級1-2の勉強まとめ

  • URLをコピーしました!
目次

①指示語

Đâyこれ
  • Đây là cái bàn.
    (これは机です。)
  • Đây không phải là cái bàn.
    (これは机ではありません。)
  • Đây có phải là cái bàn không?
    (これは机ですか?)
Đóそれ
  • Đó là cái ghế.
    (それは椅子です。)
  • Đó không phải là cái ghế.
    (それは椅子ではありません。)
  • Đó có phải là cái ghế không?
    (それは椅子ですか?)
Kiaあれ
  • Kia là con chó.
    (あれは犬です。)
  • Kia không phải là con chó.
    (あれは犬ではありません。)
  • Kia có phải là con chó không?
    (あれは犬ですか?)

「名詞+指示語」

指示語は、「名詞」を後ろから修飾できる。「đây」は後ろから修飾する際には、「này」に変換される。

này(この) đó(その) kia(あの)
cái bàn này(この机) cái bàn đó(その机) cái bàn kia(あの机)
người này(この人) người đó(その人) người  kia(あの人)
con chó này(この犬) con chó đó(その犬) con chó kia(あの犬)
cái bút này(このペン) cái bút đó(そのペン) cái bút kia(あのペン)

疑問文に対しての答えは「đó」をよく使う

Kia có phải là máy vi tính không?
あれはコンピュータですか?
Không, đó không phải là máy vi tính. Đó là cái ti-vi.
いいえ、あれはコンピュータではありません。あれはテレビです。

②類別詞

類別詞は、名詞の前に置いて「種類(カテゴリー)」を表す。物・人・動物などを数えたり特定したりするとき、類別詞が必要になることが多い。

類別詞 カテゴリー 例文
cái 無生物
  • cái bàn
  • cái ghế椅子
  • cái bútペン
  • cái túi カバン/バッグ
  • cái cốcコップ
  • cái điện thoại 携帯電話
con 生物
  • con chó
  • con mèo
  • con cá
  • con chim
  • con bò
  • con gà
người
  • người Nhật日本人
  • người Việt Namベトナム人
  • người bán hàng店員
quyển
  • quyển sách
  • quyển vởノート
  • quyển từ điển辞書
  • quyển tạp chí雑誌
  • quyển sổ tay手帳

③付加疑問:〜phải không?(〜だよね?)

A là B, phải không?
AはBですよね?
Bạn là người Nhật, phải không?
あなたは日本人ですよね?
Đây là sách tiếng Việt, phải không?
これはベトナム語の本ですよね?
  • tiếng言葉
  • tiếng Việtベトナム語
Anh ấy là giáo viên, phải không?
彼は先生ですよね?
  • giáo教える
  • viên〜員
  • giáo viên先生

④ của(〜の):所有を表す

Đây là sách của tôi.
これは私の本です。
Đó là nhà của Lan.
あれはランさんの家です。
Cái bút này là của bạn.
このペンはあなたのものです。
  • Cái類別詞(無生物に使う)
  • bútペン
  • nàyこの〜
  • bạnあなた (親しい相手・友達向け)
Con mèo của chị ấy rất dễ thương.
彼女の猫はとてもかわいいです。
  • rấtとても
  • dễ thươngかわいい
Đây là bạn của tôi.
これは私の友だちです。

củaを短縮してもOKなパターン

Nhà Lan rất đẹp.
ランさんの家はとてもきれいです。(=Nhà của Lan)
Sách Nam đâu rồi?
ナムさんの本はどこですか?(=Sách của Nam)
  • Sách
  • đâuどこ(「場所」を尋ねる)
  • rồiもう、すでに (「状態の変化がすでに起きた」という意味を加える。この文では「どこ行っちゃったの?」というニュアンスになる)
Xe bố đang sửa.
お父さんのバイクを修理中です。(=Xe của bố)
  • Xe車/バイク(乗り物全般)
  • bốお父さん
  • đang〜しているところ(進行)→動詞の前に置いて進行中を表す副詞
  • sửa修理する

⑤Tôi tên là(私の名前は〜)

Anh tên là gì?
あなたの名前はなんですか?
Anh tên là Taka.
私はタカといいます。
Tên em là gì?
君の名前は?(年下に)
Tên em là Nami.
私はナミといいます。

⑥数字

một 1 hai2 ba3 bốn4 năm5
sáu6 bảy7 tám8 chín9 mười10
mười một
11
mười hai
12
mười ba
13
mười bốn
14
mười lăm
15
mười sáu
16
mười bảy
17
mười tám
18
mười chín
19
hai mười
20
目次