MENU

ベトナム語レッスン初級1-3の勉強まとめ

  • URLをコピーしました!
目次

①指示語(2):場所

Đâyここ
  • Đây là công viên Lê-nin.
    (ここはレーニン公園です。)
Đóそこ
  • Đó là lớp học.
    (そこは教室です。)
Kiaあそこ
  • Kia là hiệu sách.
    (あそこは本屋です。)

Kia có phải là ga Hà Nội không?
(あそこはハノイ駅ですか?)

–Vâng, kia là ga Hà Nội.
(はい、あそこはハノイ駅です。)

–Không, kia không phải là ga Hà Nội.
(いいえ、あそこはハノイ駅ではありません。)

②形容詞文(S+C)

英語の場合は「S+V+C」ですが、ベトナム語の場合は「S+C」となる。つまり、形容詞文の場合、be動詞の機能である「là」は必要ない。

khỏe:元気

肯定文:Tôi khỏe.私は元気です。

否定文:Tôi không khỏe.私は元気ではありません。

疑問文:Anh có khỏe không?あなたは元気ですか?

đẹp:美しい

肯定文:Chị ấy đẹp.彼女は美しいです。

否定文:Chị ấy không đẹp.彼女は美しくありません。

疑問文:Chị ấy có đẹp không?彼女は美しいですか?

mới:新しい

肯定文:Máy vi tính này mới.このコンピュータは新しいです。

否定文:Máy vi tính này không mới.このコンピュータは新しくありません。

疑問文:Máy vi tính này có mới không?このコンピュータは新しいですか?

疑問文に対しての応答は「Vâng」ではなく「Có」

Cái áo dài này có đẹp không?このアオザイはきれいですか?

–Có, cái áo dài này đẹp.はい、このアオザイはきれいです。

–Không, cái áo dài này không đẹp.いいえ、このアオザイはきれいではありません。

「名詞+形容詞」の使い方【ベトナム語は後ろから修飾】

Người đẹp này là Lan.この美しい人はランさんです。

Hoa thơm này là hoa lan.この香りがいい花は蘭です。

Cái ghế mới kia là ghế của tôi.あの新しい椅子は私の椅子です。

Con chó đáng yêu đó là chó Nhật.そのかわいい犬は日本犬です。

  • thơm香りがいい
  • hoa
  • hoa lan蘭の花
  • con chó
  • đáng yêuかわいい

③程度副詞(1):rấtとlắm

Hoa này rất đẹp.この花はとてもきれいです。

Hoa này đẹp lắm.この花はとてもきれいです。

Tôi rất khỏe.私はとても元気です。

Tôi khỏe lắm.私はすごく元気です!

  • rất:前から修飾(rất→đẹp)、フォーマル
  • lắm:後ろから修飾(đẹp←lắm)、カジュアル(感情的)

④〜thế nào?(〜はどうですか?)

thế nào?
定型フレーズ〜はどうですか?

Cà phê Việt Nam thế nào?ベトナムのコーヒーはどうですか?

–Cà phê Việt Nam ngon.ベトナムのコーヒーはおいしいです。

Tiếng Việt thế nào?ベトナム語はどうですか?

–Tiếng Việt khó.ベトナム語は難しいです。

Cái máy ảnh đó thế nào?そのカメラはどうですか?

–Cái máy ảnh này rất tốt.このカメラはとてもいいです。

  • tiếng言葉・言語
  • Tiếng Việtベトナム語
  • khó難しい
  • máy機械
  • ảnh写真
  • máy ảnhカメラ
  • tốt良い
目次