MENU

ベトナム語レッスン初級1-5の勉強まとめ

  • URLをコピーしました!
目次

①動詞文(2)自動詞の使い方

nghỉ:休む

肯定文:Tôi nghỉ.私は休みます。

否定文:Anh ấy không nghỉ.彼は休みません。

疑問文:Anh ấy nghỉ không?彼は休みますか?

, anh ấy nghỉ.はい、彼は休みます。

–Không, anh ấy không nghỉ.いいえ、彼は休みません。

ngồi:座る

肯定文:Tôi ngồi.私は座ります。

否定文:Tôi không ngồi.私は座りません。

疑問文:Chị ngồi không?あなたは座りますか?

đi:行く

肯定文:Anh ấy đi. 彼は行きます。

否定文:Anh ấy không đi. 彼は行きません。

疑問文:Anh ấy đi không? 彼は行きますか?

ngủ:眠る

肯定文:Anh ngủ.あなたは眠ります。

否定文:Anh không ngủ.あなたは眠りません。

疑問文:Anh ngủ không? あなたは眠りますか?

②過去形「đã+動詞」

過去を表したい場合には、動詞の前に「đã」をつけて「đã+動詞」にする。

肯定文:Tôi đã ăn phở.私は食べました。

否定文:Tôi đã không ăn phở.私は食べませんでした。

疑問文:Anh có ăn phở không?あなたはフォーを食べましたか?

–Có, tôi có ăn phở.はい、私はフォーを食べました。

–Không, tôi đã không ăn phở.いいえ、私はフォーを食べていません。

「đã」の省略:時を表す言葉があるとき&疑問文のときは省略可能

Hôm qua tôi ăn phở.昨日、私はフォーを食べました。

Tuần trước anh ấy xem phim.先週、彼は映画を見ました。

Tháng trước chị ấy làm việc.先月、彼女は仕事をしました。

Tối qua tôi không ngủ.昨夜は寝ませんでした。

Anh có ăn phở không?あなたはフォーを食べましたか?

③未来形「sẽ+動詞」

未来を表したい場合には、動詞の前に「sẽ」をつけて「sẽ+動詞」にする。

肯定文:Ngày mai tôi sẽ làm việc.明日、私は仕事をします。

否定文:Ngày mai tôi sẽ không làm việc.明日、私は仕事をしません。

疑問文:Ngày mai anh có làm việc không?明日、あなたは仕事をしますか?

–Có, ngày mai tôi có làm việc.はい、明日、仕事をします。

–Không, ngày mai tôi không làm việc.いいえ、明日、仕事をしません。

④AからBまで「từ A đến B」

Tôi học từ 8 giờ đến 10 giờ.私は8時から10時まで勉強します。

Lớp học từ thứ hai đến thứ sáu. 授業は月曜から金曜までです。

Tôi đi bộ từ nhà đến trường. 私は家から学校まで歩きます。

Chúng tôi đi từ Hà Nội đến Huế. 私たちはハノイからフエまで行きます。

Từ 18 đến 25 tuổi. 18歳から25歳まで。

Ngày mai anh ấy làm việc ở công ty từ 9 giờ đến 5 giờ.明日、彼は9時から5時まで会社で仕事をします。

何時まで?

Mấy giờ?何時

Từ mấy giờ?何時から?

Đến mấy giờ?何時まで?

Từ mấy giờ đến mấy giờ?何時から何時まで?

⑤何時に〜しますか?「~vào lúc mấy giờ?」

vào lúc mấy giờ?
定型フレーズ何時に?
  • vào lúc〜(時)に
  • mấy giờ=何時?

Sáng nay anh dậy vào lúc mấy giờ?
今朝、何時に起きましたか?

–Sáng nay tôi dậy vào lúc 7 giờ.
今朝、7時に起きました。

Tối qua anh đi ngủ vào lúc mấy giờ?
昨晩、何時に寝ましたか?

–Tối qua, tôi đi ngủ vào lúc 12 giờ.
昨晩、12時に寝ました。

⑥程度副詞(3)hơi~(ちょっと〜だ)

rất khóとても難しい

khó lắmとても難しい

khó難しい

hơi khóちょっと難しい

không khó難しくない

Tiếng Việt rất khó.ベトナム語はとても難しいです。

Tiếng Việt khó lắm.ベトナム語はとても難しいです。(感情を強調)

Tiếng Việt khó. ベトナム語は難しいです。

Tiếng Việt hơi khó. ベトナム語はちょっと難しいです。

Tiếng Việt không khó. ベトナム語は難しくないです。

目次