目次
ベトナム語で「ありがとう」は何て言う?
Cảm ơn
定型フレーズありがとう
| 1 | Cảm ơn. | カジュアルから丁寧までOK |
| 2 | Cảm ơn bạn. | 友人や対等な相手に(会話でよく使われる) |
| 3 | Cảm ơn em. | 年下や親しい女性に |
| 4 | Cảm ơn anh. | 年上や先輩の男性に |
| 5 | Cảm ơn chị. | 年上の女性や先輩に |
| 6 | Cảm ơn cô. | 学校の先生や尊敬する女性へ |
| 7 | Cảm ơn thầy. | 男性教師・年配の指導者に |
| 8 | Cảm ơn mọi người. | グループに向けて(会議・発表・スピーチなど) |
「ありがとう」の追加表現
| 1 | Cảm ơn thật nhiều. | 本当にありがとう。 |
| 2 | Cảm ơn bạn hôm nay. | 今日はありがとう。 |
| 3 | Cảm ơn vì đã lo lắng cho tôi. | 心配してくれてありがとう。 |
| 4 | Cảm ơn vì đã mời tôi ăn. | ごちそうしてくれてありがとう。 |
「ありがとう」への返答・リアクション
| 1 | Không có gì. | どういたしまして。 |
| 2 | Không sao đâu. | 気にしないで。 |
| 3 | Không cần cảm ơn đâu. | お礼はいいよ。 |
