目次
所有(của)とは
- 「AのB」は「B của A」
- củaは省略することも多い
- của tôicủa anhcủa chịなど
Cái này của tôi.
これは私のです。
Quyển sách này của chị Lan.
この本はランさんのものです。
Cái này không phải lá của tôi.
これは私のではありません。
Cái này là của anh, phải không?
これはあなたのですか?
Cái bút này là của anh, phải không?
このペンはあなたのですよね?