MENU

ベトナム語の基本文法:所有(của)

  • URLをコピーしました!
目次

所有(của)とは

  • 「AのB」は「B của A」
  • củaは省略することも多い
  • của tôicủa anhcủa chịなど
Cái này của tôi.
これは私のです。
Quyển sách này của chị Lan.
この本はランさんのものです。
Cái này không phải lá của tôi.
これは私のではありません。
Cái này là của anh, phải không?
これはあなたのですか?
Cái bút này là của anh, phải không?
このペンはあなたのですよね?

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次