MENU

ベトナム語の基本文法:動詞文

  • URLをコピーしました!
目次

動詞文

  • 肯定文:主語+動詞
  • 否定文:主語+không+動詞
  • 疑問文:主語++動詞+không?
  • 答え方:「」または「Không
肯定文
  1. Tôi ăn cơm.ご飯を食べる。
  2. Tôi uống cà phê.コーヒーを飲む。
  3. Tôi đi trường học.学校に行く。
  4. Tôi đến lớp học.教室に行く。
  5. Tôi học tiếng Việt.ベトナム語を勉強する。
  6. Tôi nghỉ.休む。
  7. Tôi ngồi.座る。
否定文
  1. Tôi không ăn cơm.ご飯を食べない。
  2. Tôi không uống cà phê.コーヒーを飲まない。
  3. Tôi không đi trường học.学校に行かない。
  4. Tôi không đến lớp học.教室に行かない。
  5. Tôi không học tiếng Việt.ベトナム語を勉強しない。
  6. Tôi không nghỉ.休まない。
  7. Tôi không ngồi.座らない。
疑問文 Anh có học tiếng Việt không?
ベトナム語勉強しますか?

–Có, tôi học tiếng Việt
はい、ベトナム語を勉強します。

–Không, tôi không học tiếng Việt.
いいえ、ベトナム語を勉強しません。

基本文法の一覧

1 肯定文・否定文・疑問文
2 動詞文(S+V)
3 形容詞文(S+C)
4 時制(đã, sẽ, đang)
5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
7 所有(của)
8 存在・所有構文(có)
9 数詞と類別詞
10 指示語(đây, đó, kia)
11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
12 命令文(đi, hãy)
13 文末詞(nhé, nhỉ)
目次