MENU

ベトナム語の基本文法:形容詞文

  • URLをコピーしました!
目次

形容詞文

  • 肯定文:主語+形容詞(làは不要)
  • 否定文:主語+không+形容詞
  • 疑問文:主語++形容詞+không?
  • 答え方:「」または「Không
    肯定文
    1. Từ điển này tốt.この辞書は良いです。
    2. Máy tính của tôi đắt.私のパソコンは高いです。
    否定文
    1. Anh ấy không cao.彼は背が高くありません。
    2. Tôi không vui. 私は嬉しくないです。
    疑問文 Cái máy tính này có đắt không?
    このパソコンは高いですか?

    –Có cái máy tính này đắt.
    はい、このパソコンは高いです。

    –Không cái máy tính này không đắt.
    いいえ、このパソコンは高くないです。

    基本文法の一覧

    1 肯定文・否定文・疑問文
    2 動詞文(S+V)
    3 形容詞文(S+C)
    4 時制(đã, sẽ, đang)
    5 疑問詞(khi nào, ở đâu, ai, cái gì, tại sao, như thế nào)
    6 助動詞(muốn, thích, cần, phải, nên, có thể, biết)
    7 所有(của)
    8 存在・所有構文(có)
    9 数詞と類別詞
    10 指示語(đây, đó, kia)
    11 接続詞(và, nhưng, hoặc, vì)
    12 命令文(đi, hãy)
    13 文末詞(nhé, nhỉ)
    目次