目次
文末詞
文末詞は、文末に置いて「感情・態度・話法のトーン」を表すものです。
1 | nhé 提案に同意を求める(〜ね) |
Chúng ta uống cà phê nhé. コーヒーを飲みましょうね。 |
2 | nhỉ 判断に同意を求める(〜ですね) |
Phở này ngon nhỉ. このフォーは美味しいですね。 |
3 | à 質問(〜なの?) |
Bạn là người Nhật à? あなたは日本人なの? |
4 | ạ 敬意 |
Anh tên là gì ạ? あなたの名前はなんですか? |
5 | chứ 強調 |
Em đang học chứ? 勉強してるよね? |
6 | đấy 強調(注意を引く) |
Cái áo này đẹp đấy! この服、かわいいね! |
1. nhé:提案に同意を求める(〜ね)
Chúng ta uống cà phê nhé.
コーヒーを飲みましょうね。
Chúng ta vào khách sạn và uống cà phê nhé.
ホテルに入ってコーヒーを飲みましょうね。
Tôi giúp anh nhé!
お手伝いしますね!
2. nhỉ:判断に同意を求める(〜ですね)
Phở này ngon nhỉ.
このフォーは美味しいですね。
Có nhiểu người nhỉ.
たくさん人がいますね。
Quán này ngon nhỉ?
このお店は美味しいですよね?
3. à:質問(〜なの?)
Bạn là người Nhật à?
あなたは日本人なの?
Hôm nay là thứ Hai à?
今日は月曜日なの?
Bạn nói gì à?
何て言ったの?(聞き返し)
4. ạ:敬意
Anh tên là gì ạ?
あなたの名前はなんですか?
Vâng ạ.
はい。(丁寧)
Tôi hiểu rồi ạ.
理解しました。
5. chứ:強調
Em đang học chứ?
勉強してるよね?
Sao không nói sớm chứ?
なんでもっと早く言わないの?
6. đấy:強調(注意を引く)
Cái áo này đẹp đấy!
この服、かわいいね!
Cô ấy thích bạn đấy.
彼女、あなたのこと好きらしいよ!