目次
年齢の例文
1 | Bạn bao nhiêu tuổi? あなたは何歳ですか?(友だちに対して) |
2 | Anh bao nhiêu tuổi? あなたは何歳ですか?(年上男性に対して) |
3 | Chị bao nhiêu tuổi? あなたは何歳ですか?(年上女性に対して) |
4 | Em bao nhiêu tuổi? 君は何歳?(年下に対して) |
5 | Tôi 32 tuổi. 私は32歳です。 |
- bao nhiêu:いくつ、いくら
- tuổi:年齢
補足:数字
một 1 |
hai 2 |
ba 3 |
bốn 4 |
năm 5 |
sáu 6 |
bảy 7 |
tám 8 |
chín 9 |
mười 10 |
mười một 11 |
mười hai 12 |
mười ba 13 |
mười bốn 14 |
mười lăm 15 |
mười sáu 16 |
mười bảy 17 |
mười tám 18 |
mười chín 19 |
hai mười 20 |
年齢の会話例
A:Anh bao nhiêu tuổi?
あなたは何歳ですか?
B:Tôi 32 tuổi. Còn bạn?
私は32歳です。あなたは?
A:Tôi 30 tuổi.
私は30歳です。